|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:74082100 | 交易描述:Zinc copper alloy wire coil, diameter 0.25mm P5, (1 roll = 5kg) manufacturer ZHAO QING YINAN COPPER INDUSTRY CO., LTD, 100% new product
数据已更新到:2024-03-14 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:74082100 | 交易描述:Copper-zinc alloy wire coil, diameter 0.2mm P5, (1 roll = 5kg) manufacturer ZHAO QING YINAN COPPER INDUSTRY CO., LTD, 100% new product
数据已更新到:2024-07-26 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:74082100 | 交易描述:Of copperzinc base alloys (brass) Hợp kim đồng kẽm dạng dây cuộn, đường kính 0.30mm P-20, (1 cuộn = 20kg) hãng sản xuất ZHAO QING YINAN COPPER INDUSTRY CO., LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2022-07-19 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:74082100 | 交易描述:Dây đồng thau 0.20HP5 ( hợp kim đồng kẽm, dùng cho máy cắt dây), hãng sản xuất ZHAO QING YINAN COPPER INDUSTRY CO., LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-24 更多 >
4 条数据